Vốn điều lệ tiếng Anh là gì? Tổng hợp một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến kinh tế. 

Chắc chắn các bạn cũng đã nghe nhiều về cụm từ “Vốn điều lệ” trong cuộc sống hằng ngày. Vậy đã bao giờ bạn thắc mắc vốn điều lệ tiếng Anh là gì chưa? Hãy cùng chúng tôi giải đáp thắc mắc và tìm hiểu thêm một số từ vựng tiếng anh liên quan nhé! 

Vốn điều lệ tiếng Anh là gì?

Vốn điều lệ là một thuật ngữ thuộc về lĩnh vực Kinh tế nhằm gọi cho tổng số vốn hoặc tổng giá trị cổ phần được tạo ra bởi các bên tham gia của doanh nghiệp cùng đóng góp. 

Vốn điều lệ tiếng Anh là: 

Charter Capital /tʃɑːr.t̬ɚ ˈkæp.ɪ.təl/ (n) The assets brought together to establish a corporation. For example, a joint stock corporation takes its charter capital and splits it into a fixed number of shares.

Ví dụ đặt câu:

  • Their charter capital is expected to raise at least 5000 billion VND

Dự kiến vốn điều lệ của công ty họ sẽ tăng lên đến 5000 tỷ Việt Nam đồng.

  • She will decide to raise or reduce the charter capital for our company. 

Cô ấy sẽ là người quyết định vốn điều lệ giảm hoặc tăng của công ty.

  • The charter capital is divided into shares, which are divided into equal sections.

Cổ phần được tạo nên từ các phần chia bằng nhau của vốn điều lệ.

vốn điều lệ tiếng Anh là gì

Một số từ vựng liên quan đến ngành Kinh tế và ví dụ

Dưới đây là một số từ vựng về ngành Kinh tế mà bạn có thể tham khảo và học hỏi: 

Account /əˈkaʊnt/ (n) tài khoản ngân hàng

Nghĩa tiếng Anh: an agreement with a bank to keep your money there while allowing you to withdraw it when needed.

Ví dụ: Allan needs to draw all his money out of his account.

Allan cần phải rút hết toàn bộ số tiền ra khỏi tài khoản ngân hàng của mình.

Ability /əˈbɪl.ə.ti/ (n) năng lực, khả năng

Nghĩa tiếng Anh: the physical or mental strength or ability required to do a task.

Ví dụ: Banks will consider the customer’s ability to pay when they want to borrow money. 

Ngân hàng sẽ xem xét khả năng chi trả của khách hàng nếu họ có nhu cầu vay tiền. 

Bank credit /bæŋk ˈkred.ɪt /(n) tín dụng ngân hàng

Nghĩa tiếng Anh: money that has been lent or is available to be loaned by banks.

Ví dụ: She has many kinds or bank credit card like a real rich kid. 

Cô ấy sở hữu nhiều loại thẻ tín dụng ngân hàng như con nhà giàu thực thụ.

Co-operative /kəʊˈɒpərətɪv/ (adj) hợp tác xã

Nghĩa tiếng Anh: involves doing something jointly or cooperating with others to achieve a same goal

Ví dụ: “Cô dâu vàng” is a cooperative work of Vietnam and Korea.

Bộ phim Cô dâu vàng là tác phẩm có sự hợp tác giữa Việt Nam và Hàn Quốc.

Cash /kæʃ/ (n) tiền mặt 

Nghĩa tiếng Anh: banknotes or coins

Ví dụ: How would you like to pay? In cash or by card, sir.

Thưa ông, ông muốn thanh toán như thế nào? Bằng tiền mặt hay bằng thẻ. 

Debt /det/ (n) khoản tiền nợ

Nghĩa tiếng Anh: the money you borrow from someone else but have not yet paid.

Ví dụ: She still hasn’t paid the debt she borrowed from me 2 years ago.

Cô ấy vẫn chưa trả khoản tiền nợ tôi từ 2 năm trước. 

vốn điều lệ tiếng Anh là gì 1

Embargo/ɪmˈbɑːɡəʊ/ (n) sự cấm vận 

Nghĩa tiếng Anh: a government decree prohibiting trade with some other country.

Ví dụ: On February 3, 1994, President Bill Clinton officially lifted the trade embargo against Vietnam.

Tổng thống Mỹ Bill Clinton chính thức bãi bỏ lệnh cấm vận thương mại đối với Việt Nam vào ngày 3 tháng 2 năm 1994.

Gross Domestic Product /ˌɡrəʊs dəˌmestɪk ˈprɒdʌkt/ (n) tổng sản phẩm quốc nội hay GDP.

Nghĩa tiếng Anh: the total value of all goods and services generated in a given year by a country.

Quy mô GDP Việt Nam có triển vọng tăng từ 116 tỷ USD đến 268,4 tỷ USD từ năm 2010 đến 2020.

Inflation /ɪnˈfleɪʃn/ (n) sự lạm phát 

Nghĩa tiếng Anh: a general increase in the cost of goods and services in a given nation, resulting in a decrease in the value of money; the pace at which this occurs

Ví dụ: If the government tries to keep the unemployment rate below the natural rate, it will lead to accelerated inflation.

Mức độ lạm phát sẽ tăng gia tốc nếu chính phủ cố giữ tỷ lệ thất nghiệp dưới mức tỷ lệ thất nghiệp tự nhiên.

Và trong bài viết trên chúng tôi đã giải đáp thắc mắc của bạn đọc “Vốn điều lệ tiếng Anh là gì?” và cung cấp một số từ vựng tiếng Anh với ví dụ đi kèm. Hy vọng sẽ giúp cho các bạn biết thêm nhiều hơn về các từ vựng tiếng Anh liên quan đến chuyên ngành Kinh tế!

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *